![](img/dict/02C013DD.png) | [chiếm] |
![](img/dict/46E762FB.png) | động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | to appropriate, to occupy; to seize; to take possession of, to hold |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | chiếm một địa vị quan trọng |
| to occupy an important position |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | đánh chiếm một vị trí |
| to attack and occupy a position |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | vùng bị địch chiếm |
| an enemy-occupied area |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | chiếm của công làm của tư |
| to appropriate public property |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | khu triển lãm chiếm một miếng đất rộng mấy hecta |
| the exhibition centre occupied a plot of several hectares |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | đừng để họp hành chiếm nhiều thì giờ ảnh hưởng đến sản xuất |
| don't let meetings occupy much time to the detriment of production |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | to make up |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | số phụ nữ chiếm hơn 50% |
| women make up more than 50% |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | to win, to gain |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | chiếm giải nhất |
| to win the first prize |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | chiếm ưu thế |
| to win a vantage position |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | chiếm ưu thế hơn ai |
| to win superiority over, to take precedence over, to have the edge on |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | quyển sách chiếm được cảm tình của độc giả |
| the book has won the reader's sympathy |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | chiếm ngôi |
| usurp the throne |