Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chiêu mộ



verb
to recruit; to enlist

[chiêu mộ]
động từ
To recruit; to enlist (supporters), enrol (members)
chiêu mộ binh lính
to recruit troops



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.