cheo leo
adj
High and dangerous vách đá cheo leo, dựng đứng a high and dangerous and sheer rock
 | [cheo leo] |  | tính từ | |  | high and dangerous; be perched way up high; very steep, sheer; risky, hazardous; precarious (cũng cheo veo) | |  | vách đá cheo leo, dựng đứng | | a high and dangerous and sheer rock |  | phó từ | |  | precariously |
|
|