chan chan
adj
Brimming over, overflowing, teeming một bầu nhiệt huyết chan chan a heart overflowing with enthusiasm
 | [chan chan] |  | tính từ | |  | Brimming over, overflowing, teeming; abundant, plentiful | |  | một bầu nhiệt huyết chan chan | | a heart overflowing with enthusiasm | |  | Còn nhiều ân ái chan chan (truyện Kiều) | | More tender feeling pour from both our hearts |
|
|