chỉ giáo
verb
To counsel xin chỉ giáo cho những chỗ thiếu sót please counsel me about my shortcomings những lời chỉ giáo chân tình wholehearted counsel
 | [chỉ giáo] |  | động từ | |  | To counsel, give instructions | |  | xin chỉ giáo cho những chỗ thiếu sót | | please counsel me about my shortcomings | |  | những lời chỉ giáo chân tình | | wholehearted counsel |
|
|