|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chỉ bảo
 | [chỉ bảo] |  | động từ | |  | To recommend, to advise, admonish; edify, exhort | |  | chỉ bảo điều hơn lẽ thiệt | | to advise (someone) about what is best to do | |  | những lời chỉ bảo ân cần | | thoughtful recommendations |  | danh từ | |  | advice, counsel |
To recommend, to advise chỉ bảo điều hơn lẽ thiệt to advise (someone) about what is best to do những lời chỉ bảo ân cần thoughtful recommendations
|
|
|
|