| [chỉ định] |
| | to appoint; to assign; to designate; to nominate |
| | Giáo viên hỏi và chỉ định học sinh trả lời |
| The teacher asked a question and assigned a pupil to answer it |
| | Hội đồng chính phủ chỉ định người bổ sung vào Uỷ ban nhân dân tỉnh |
| The government council appointed additional members to the provincial people's committee |
| | Madeleine Albright được chỉ định làm nữ ngoại trưởng đầu tiên của Hoa Kỳ |
| Madeleine Albright is designated the first female U.S. secretary of state |
| | Chỉ định ai làm người thừa kế |
| To designate somebody as one's successor |