Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chỉ định



verb
To appoint, to assign
giáo viên hỏi và chỉ định học sinh trả lời the teacher asked a question and assigned a pupil to answer it

[chỉ định]
to appoint; to assign; to designate; to nominate
Giáo viên hỏi và chỉ định học sinh trả lời
The teacher asked a question and assigned a pupil to answer it
Hội đồng chính phủ chỉ định người bổ sung vào Uỷ ban nhân dân tỉnh
The government council appointed additional members to the provincial people's committee
Madeleine Albright được chỉ định làm nữ ngoại trưởng đầu tiên của Hoa Kỳ
Madeleine Albright is designated the first female U.S. secretary of state
Chỉ định ai làm người thừa kế
To designate somebody as one's successor



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.