|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chậm rãi
adj (nói về động tác) Deliberate, leisurely bước đi chậm rãi leisurely steps nói chậm rãi to speak deliberately trâu chậm rãi nhai cỏ the buffalo leisurely chewed grass
| [chậm rãi] | | | deliberate | | | Bước đi chậm rãi | | Leisurely steps | | | deliberately; leisurely | | | Nói chậm rãi | | To speak deliberately | | | Trâu chậm rãi nhai cỏ | | The buffalo leisurely chewed grass |
|
|
|
|