chưng diện
 | [chưng diện] | |  | swanky; flaunty; flashy | |  | ăn mặc chưng diện | | to sport swanky clothes; to dress for swank | |  | nhà cửa chưng diện | | a swanky house |
Showing off, swanky (in one's way of dressing, or decoration) ăn mặc chưng diện to sport swanky clothes, to dress for swank nhà cửa chưng diện a swanky house
|
|