Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chư



adv
(Particle denoting plurality)
chư ông, chư vị gentlemen
chư huynh elder brothers

[chư]
phó từ
(Particle denoting plurality)
chư ông, chư vị
gentlemen
chư huynh
elder brothers



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.