|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chăm chút
verb
To nurse chăm chút con thơ to nurse one's little child chăm chút cây non to nurse a sapling
 | [chăm chút] |  | động từ | |  | To nurse; look after, take care (of) | |  | chăm chút con thơ | | to nurse one's little child | |  | chăm chút cây non | | to nurse a sapling | |  | Thần hồn chăm chút lễ thường (truyện Kiều) | | He saw to their well-being day and night |
|
|
|
|