|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chêm
verb To wedge chêm cán cuốc to wedge a hoe handle To cut in ngồi nghe thỉnh thoảng chêm vào một câu to listen and cut in from time to time with a sentence noun Wedge
verb to wedge; to pack chêm một chân bàn To pack the short leg of a table
| [chêm] | | động từ | | | To wedge (in), shim | | | chêm cán cuốc | | to wedge a hoe handle | | | (nghĩa bóng) to cut in, put in | | | ngồi nghe thỉnh thoảng chêm vào một câu | | to listen and cut in from time to time with a sentence | | danh từ | | | Wedge, shim |
|
|
|
|