|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cỏn con
adj
Very minor, trifling, trivial chút lời cỏn con a trifling profit chuyện cỏn con a trivial matter, a trifle
 | [cỏn con] | |  | trifling; trivial | |  | Chút lời cỏn con | | A trifling profit | |  | Chuyện cỏn con | | A trivial matter; a trifle |
|
|
|
|