|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cắt đặt
![](img/dict/02C013DD.png) | [cắt đặt] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | To cut out (work), to cut out work for; place, arrange, detail | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | cắt đặt công việc | | to cut out work, allocation of the work | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | cắt đặt người nào vào việc ấy | | to cut out work for each | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | sự cắt đặt | | allocation |
To cut out (work), to cut out work for cắt đặt công việc to cut out work cắt đặt người nào vào việc ấy to cut out work for each
|
|
|
|