|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cạnh
noun
Edge mảnh chai có cạnh sắc a glass splinter with a sharp edge không tì ngực vào cạnh bàn don't press your chest against the edge of the table
Side nhà ở cạnh đường a house on the roadside người ngồi cạnh the person sitting at one's side cạnh hình chữ nhật the sides of a rectangle cạnh đáy của một tam giác cân the base (side) of an equilateral triangle
![](img/dict/02C013DD.png) | [cạnh] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Edge | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | mảnh chai có cạnh sắc | | a glass splinter with a sharp edge | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | không tì ngực vào cạnh bàn | | don't press your chest against the edge of the table | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Side, ridge | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | nhà ở cạnh đường | | a house on the roadside | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | người ngồi cạnh | | the person sitting at one's side | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | cạnh hình chữ nhật | | the sides of a rectangle | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | cạnh đáy của một tam giác cân | | the base (side) of an equilateral triangle |
|
|
|
|