|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
buồng
noun
Bunch buồng chuối a bunch of bananas
chỉ tập hợp hai hay nhiều cái xếp thành chùm) buồng phổi the lungs buồng gan the liver
Room, chamber buồng ngủ a bedroom buồng tắm a bathroom buồng ăn a dining-room buồng đốt
![](img/dict/02C013DD.png) | [buồng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bunch | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Buồng chuối | | A bunch of bananas | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Buồng cau | | A bunch of areca nuts | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | room; chamber; compartment | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Buồng đốt | | Combustion chamber | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Các buồng hạng nhất trên xe lửa tốc hành | | The first-class compartments of an express train |
|
|
|
|