|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bao lơn
noun Balcony
| [bao lơn] | | | balcony | | | Bao lơn có nắng cho đến 12 giờ trưa | | The balcony gets the sun until noon | | | Bao lơn nhìn xuống hồ | | The balcony looks out over the lake; There's a view of the lake from the balcony | | | Bao lơn nhô ra bên trên vỉa hè | | The balcony juts out over the pavement; The balcony projects over the pavement |
|
|
|
|