|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bục mình
 | [bục mình] | |  | [Be] tetchy. | |  | Chờ mãi không thấy, bực mình bỏ về | | After waiting in vain, he left out of tetchiness. |
[Be] tetchy Chờ mãi không thấy, bực mình bỏ về After waiting in vain, he left out of tetchiness
|
|
|
|