|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bỏ bẵng
| [bỏ bẵng] | | | give up for a long time, clean omit, clean drop. | | | Vấn đề ấy đã bị bỏ bẵng từ lâu | | The problem has long since been clean dropped. | | | abandon, desert |
Give up for a long time, clean omit, clean drop Vấn đề ấy đã bị bỏ bẵng từ lâu The problem has long since been clean dropped
|
|
|
|