Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bệnh binh



noun
Sick soldier, man on the sick list

[bệnh binh]
sick soldier; soldier on the sick-list



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.