Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bất mãn



verb & adj
(To be) dissatisfied with, (to be) discontented with
bất mãn với cuộc sống trong xã hội cũ
(to be) dissatisfied with life in the old society
vì suy bì đãi ngộ nên bất mãn discontented because of envy

[bất mãn]
động từ & tính từ
dissatisfied, discontented, displeased
bất mãn với cuộc sống trong xã hội cũ
(to be) dissatisfied with life in the old society
vì suy bì đãi ngộ nên bất mãn
discontented because of envy
kẻ bất mãn
malcontent



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.