|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bất mãn
verb & adj (To be) dissatisfied with, (to be) discontented with bất mãn với cuộc sống trong xã hội cũ (to be) dissatisfied with life in the old society vì suy bì đãi ngộ nên bất mãn discontented because of envy
| [bất mãn] | | động từ & tính từ | | | dissatisfied, discontented, displeased | | | bất mãn với cuộc sống trong xã hội cũ | | (to be) dissatisfied with life in the old society | | | vì suy bì đãi ngộ nên bất mãn | | discontented because of envy | | | kẻ bất mãn | | malcontent |
|
|
|
|