|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bùng bục
adj Easily crambling, easily cracking chiếc áo cũ quá, bở bùng bục the jacket was too old,it cracked easily
| [bùng bục] | | tính từ | | | Easily crambling, easily cracking | | | chiếc áo cũ quá, bở bùng bục | | the jacket was too old,it cracked easily | | danh từ | | | the sound of a broken drum | | | the sound of a breaking cord | | | the sound of cloth tearing |
|
|
|
|