Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bát âm



noun
Octet
phường bát âm an octet

[bát âm]
octet; eight kinds of musical sounds, as produced from calabash earthenware, stretched hides, wood, stone, metal, silk, string and bamboo, musical sound; musical
phường bát âm
an octet



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.