|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bàn bạc
verb To discuss, to deliberate, to consult, to exchange views on chúng ta nên bàn bạc kỹ xem phải hành động như thế nào we should deliberate what action to take cần phải bàn bạc với các đối tác trước khi ký hợp đồng it is advisable to consult with one's partners before signing the contract bàn bạc tập thể to hold public discussions
| [bàn bạc] | | | to discuss; to deliberate; to consult/confer with somebody; to exchange views | | | Chúng ta nên bàn bạc kỹ xem phải hành động như thế nào | | We should deliberate what action to take | | | Cần phải bàn bạc với các đối tác trước khi ký hợp đồng | | It is advisable to consult with one's partners before signing the contract | | | Bàn bạc tập thể | | To hold public discussions |
|
|
|
|