|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bài bản
 | [bài bản] | |  | (khẩu ngữ) method | |  | Anh ta là một người làm việc có bài bản | | He is a methodical worker | |  | Được đào tạo bài bản về quân sự / ngoại giao | | To be well schooled in military matters/diplomacy |
Ad hoc text
(khẩu ngữ) Method Anh ta là một người làm việc có bài bản He is a methodical worker
|
|
|
|