|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bài bản
![](img/dict/02C013DD.png) | [bài bản] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (khẩu ngữ) method | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Anh ta là một người làm việc có bài bản | | He is a methodical worker | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Được đào tạo bài bản về quân sự / ngoại giao | | To be well schooled in military matters/diplomacy |
Ad hoc text
(khẩu ngữ) Method Anh ta là một người làm việc có bài bản He is a methodical worker
|
|
|
|