Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ồn



adj
noisy; uproarious
làm ồn to make a noise

[ồn]
noisy; uproarious; rowdy
Cái máy chữ của tôi ồn lắm
My typewriter is very noisy
Ồn quá!
What a row/din/racket!
Bọn trẻ ồn quá
The children are making a lot of noise; the children are making a terrible racket/an awful din; the children are too noisy/rowdy
Bớt ồn giùm một tí!
Please make less noise/row!
Tiếng ồn làm tôi ngủ không được
The noise kept me awake



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.