|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ẩn ý
noun Implication, hint bài diễn văn bế mạc của ông ta có nhiều ẩn ý sâu xa there are many deep implications in his closing speech
| [ẩn ý] | | danh từ | | | implication, hint, hidden, intention | | | bài diễn văn bế mạc của ông ta có nhiều ẩn ý sâu xa | | there are many deep implications in his closing speech |
|
|
|
|