 | [đi nghỉ] |
|  | to take/have a rest |
|  | to go to bed |
|  | to spend one's holiday; to go on holiday/vacation |
|  | Anh ấy thường đi nghỉ ở Đồ Sơn/ miền núi |
| He usually spends his holiday in Doson/in the mountains |
|  | Đi nghỉ hai thàng ở nước ngoài |
| To take two months' holiday abroad |