 | [điện] |
|  | electricity; power |
|  | Máy này chạy bằng điện |
| This machine works/runs on electricity |
|  | Kéo điện vào nhà |
| To connect the electricity up to a house |
|  | Sao lại đưa chúng tôi đến nơi không có điện? |
| Why do you take us where there's no electricity? |
|  | Làm lại hệ thống điện trong nhà |
| To rewire a house |
|  | Trả tiền điện |
| To pay one's electricity bill |
|  | Tháng rồi anh xài bao nhiêu tiền điện? |
| How much was your electricity bill last month? |
|  | Sự cung cấp điện |
| Power/electricity supply |
|  | Dụng cụ chạy bằng điện |
| Power-driven/electrically powered tools; power tools |
|  | electric; electrical |
|  | Kỹ thuật điện |
| Eelectrical engineering |
|  | Kinh doanh thiết bị điện |
| To trade in electrical equipment/appliances |
|  | Ổ cắm điện |
| Electric socket |
|  | Bếp điện |
| Electric cooker |
|  | Bàn là điện |
| Electric iron |
|  | xem gọi điện thoại xem đánh |
|  | điện xem bức điện |
|  | palace |
|  | temple |
|  | Điện đức thánh Trần |
| The Tran Temple |