Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đổ máu



verb
To shed; to spill; to blood

[đổ máu]
to shed one's blood; to bleed
Hơi đâu mà phải đổ máu vì chuyện vặt ấy!
It's not worth shedding/spilling blood over!
bloodshed
Chính trị là chiến tranh mà không đổ máu, trong khi chiến tranh là chính trị có đổ máu
Politics is war without bloodshed while war is politics with bloodshed
Chứng kiến những cảnh đổ máu tàn khốc
To witness scenes of terrible bloodshed
Làm cách mạng mà không đổ máu
To stage a bloodless revolution



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.