|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đích thực
![](img/dict/02C013DD.png) | [đích thực] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | authentic; genuine; proper; real; true | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Đi tìm tình yêu đích thực | | To look for true love | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Chủ nghĩa xã hội đích thực | | Real/genuine socialism | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Bạn bè đích thực của ông giờ đâu cả rồi? | | Where are your real/true friends? |
Authentic
|
|
|
|