|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đá
noun
rock; stone
verb
to kick
 | [đá] | |  | rock; stone | |  | ice | |  | Có cho đá vào hay không? | | With or without ice ? | |  | Chân nó lạnh như đá | | His feet are as cold as ice | |  | to kick | |  | (bóng đá) to play | |  | Đá một trận cho vui đi! | | Let's have/play a game of football for amusement! | |  | Đá một trận trên sân nhà / đối phương | | To play a home game/an away game |
|
|
|
|