Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ôn đới



noun
temperate zone

[ôn đới]
temperate
Khí hậu ôn đới
Temperate climate
Vùng ôn đới
Temperate Zone



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.