feast
/fi:st/
danh từ
bữa tiệc, yến tiệc
ngày lễ, ngày hội hè
(nghĩa bóng) sự hứng thú
a feast of reason cuộc nói chuyện hứng thú
nội động từ
dự tiệc, tiệc tùng; ăn cỗ
thoả thuê
nội động từ
thết tiệc, chiêu đâi, khoản đãi
( away) tiệc tùng hết (thời gian...)
!to away the night
tiệc tùng suốt đêm
làm cho say mê, làm cho thích thú
to feast one's eyes on a lovely view say mê ngắm cảnh đẹp
|
|