zigzagging
zigzagging | ['zigzægiη] | | Cách viết khác: | | zigzaggy |  | ['zigzægi] |  | tính từ | |  | theo hình chữ chi, ngoằn ngoèo | |  | zigzagging coast | | bờ biển ngoằn ngoèo |
/'zigzægiɳ/ (zigzaggy) /'zigzægi/
tính từ
theo hình chữ chi, ngoằn ngoèo zigzagging coast bờ biển ngoằn ngoèo
|
|