wonderful 
wonderful | ['wʌndəfl] |  | tính từ | |  | kỳ lạ, phi thường, kỳ diệu, gây ra sửng sốt, rất ngạc nhiên | |  | the child's skill is wonderful for his age | | tài năng của cậu bé thật là phi thường vào lứa tuổi cậu ta | |  | rất tốt, đáng thán phục | |  | the weather is wonderful | | thời tiết thật là tuyệt vời | |  | she is a wonderful mother | | cô ấy là một người mẹ tuyệt vời |
/'wʌndəful/
tính từ
kỳ lạ, phi thường; kỳ diệu, thần kỳ
|
|