Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vengeance





vengeance
['vendʒəns]
danh từ
sự trả thù, sự báo thù
to seek vengeance upon someone
tìm cách trả thù ai
to cry for vengeance
đòi báo thù
to take vengeance for...
báo thù vì (về)...
to take (inflict) vengeance on (upon) somebody
trả thù ai
with a vengeance
dốc sức; ở mức độ cao hơn bình thường, hơn mong đợi hoặc mong muốn
the rain came down with a vengeance
mưa dữ dội


/'vendʤəns/

danh từ
sự trà thù, sự báo thù
to seek vengeance upon someone tìm cách trả thù ai
to cry for vengeance đòi báo thù
to take vengeance for... báo thù vì (về)...
to take (inflict) vengeance on (upon) somebody trả thù ai !with a vengeance
(thông tục) hoàn toàn; không sai
dữ dội; ở mức độ cao hơn là mong đợi
the rain came down with a vengeance mưa dữ dội

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "vengeance"
  • Words contain "vengeance" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    kinh khủng báo thù

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.