dốc sức; ở mức độ cao hơn bình thường, hơn mong đợi hoặc mong muốn
the rain came down with a vengeance
mưa dữ dội
/'vendʤəns/
danh từ sự trà thù, sự báo thù to seek vengeance upon someone tìm cách trả thù ai to cry for vengeance đòi báo thù to take vengeance for... báo thù vì (về)... to take (inflict) vengeance on (upon) somebody trả thù ai !with a vengeance (thông tục) hoàn toàn; không sai dữ dội; ở mức độ cao hơn là mong đợi the rain came down with a vengeance mưa dữ dội