uselessness
uselessness | ['ju:slisnis] |  | danh từ | |  | sự vô ích, sự vô dụng, sự không đem lại kết quả tốt, sự không phục vụ cho một mục đích hữu ích nào | |  | (thông tục) sự kém, sự yếu, sự không thạo |
/'ju:slisnis/
danh từ
tính chất vô ích, tính chất vô dụng
(từ lóng) tình trạng không khoẻ; tình trạng không phấn khởi; tình trạng đáng vứt đi
|
|