upward
upward | ['ʌpwəd] |  | tính từ | |  | lên, hướng lên; đi lên | |  | an upward glance | | cái liếc nhìn lên | |  | an upward climb | | cuộc leo lên | |  | the upward trend in prices | | xu thế tăng lên của giá cả |  | phó từ (cũng) upwards | |  | lên, về phía trên; đi lên, hướng về phía cái cao hơn | |  | to look upward | | nhìn lên | |  | the missile rose upward into the sky | | tên lửa bay lên bầu trời | |  | the boat floated bottom upwards | | chiếc thuyền lật úp trôi lềnh bềnh |
/' pw d/
tính từ
đi lên, hướng lên, lên an upward glance cái nhìn lên
phó từ (upwards) /' pw d/
lên, hướng lên, đi lên, về phía trên to look upward nhìn lên
hn, trên children of five year and upward trẻ lên năm và trên năm tuổi !upwards of
hn upward of 50 people hn 50 người
|
|