uptight
tính từ
( about something) bồn chồn, căng thẳng, lo lắng (về tinh thần)
( about something) bực dọc, tức tối
( about something) câu nệ, cứng nhắc (lễ nghi, phong tục )
uptight | [,ʌp'tait] |  | tính từ | |  | (thông tục) (+ about something) bồn chồn, căng thẳng, lo lắng (về tinh thần) | |  | get uptight about interviews | | lo lắng về cuộc phỏng vấn | |  | (+ about something) bực dọc, tức tối | |  | (+ about something) (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) câu nệ, cứng nhắc (lễ nghi, phong tục..) |
|  | [uptight] |  | saying && slang | |  | tense, nervous, not relaxed, worried sick | |  | "What are you uptight about?" "I'm not sure. It could be fear of losing my job." |
|
|