untrimmed
untrimmed | [,ʌn'trimd] |  | tính từ | |  | không xén (hàng rào); không sang sửa, không dọn dẹp (vườn) | |  | không tô điểm, không trang sức (mũ...) |
/' n'trimd/
tính từ
không xén (hàng rào); không sang sửa, không dọn dẹp (vườn)
không tô điểm, không trang sức (mũ...)
|
|