|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unsubmissiveness
unsubmissiveness![](img/dict/02C013DD.png) | [,ʌnsəb'misivnis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính không dễ phục tùng, tính không dễ quy phục; tính không dễ bảo, tính không ngoan ngoãn, tính không chịu khuất phục |
/' ns b'misivnis/
danh từ
tính không phục, tính không hàng phục, tính không phục tùng, tính không chịu khuất phục
|
|
|
|