|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unstatutable
unstatutable | [,ʌn'stætjutəbl] | | tính từ | | | trái với luật pháp, trái với hiến pháp | | | không thuộc luật; không do luật pháp quy định, không được ấn định theo luật, không được làm theo luật, không được yêu cầu theo luật |
/' n'st tjut bl/
tính từ không được luật bo đm
|
|
|
|