unsatisfied 
unsatisfied | [,ʌn'sætisfaid] |  | tính từ | |  | không cảm thấy hài lòng, không cảm thấy vừa ý; không thoả mãn, chưa phỉ | |  | chưa tin chắc, còn ngờ | |  | to be unsatisfied about something | | còn ngờ điều gì |
/' n's tisfaid/
tính từ
không được tho m n, chưa phỉ, chưa h
chưa tin chắc, còn ngờ to be unsatisfied about something còn ngờ điều gì
|
|