unprincely
unprincely | [,ʌn'prinsli] |  | tính từ | |  | không phải là hoàng thân, không như ông hoàng | |  | không sang trọng, không tráng lệ, không lộng lẫy, không huy hoàng |
/'ʌn'prinsli/
tính từ
không phải là hoàng thân, không như ông hoàng
không sang trọng, không tráng lệ, không lộng lẫy, không huy hoàng
|
|