|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unplausible
unplausible![](img/dict/02C013DD.png) | [,ʌn'plɔ:zəbl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không thể có được | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không tin là có thất; khó tin | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không có miệng lưỡi khéo léo (người) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | xấu xa, tồi tệ, chướng tai, gai mắt | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không hợp lý, không đáng tin cậy (bản tuyên bố, lời xin lỗi..) |
/'ʌn'plɔ:zəbl/
tính từ
không có vẻ hợp lý, không có vẻ đúng (lời nói, lập luận)
không có vẻ ngay thẳng; không có vẻ đáng tin cậy
|
|
|
|