Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unnaturalized




unnaturalized
[,ʌn'næt∫rəlaizd]
tính từ
bị tước quốc tịch
không được nhập quốc tịch, không được nhập vào (nước nào)


/'ʌn'nætʃrəlaizd/

tính từ
không được nhập quốc tịch, không được nhập vào (nước nào)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.