|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unidiomatic
unidiomatic | [,ʌn,idiə'mætik] | | tính từ | | | không thuộc thành ngữ; không có tính chất thành ngữ | | | không có nhiều thành ngữ | | | không thuộc đặc ngữ | | | không phù hợp với đặc tính của một ngôn ngữ | | | unidiomatic English | | tiếng Anh không đúng như của người Anh nói | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không có đặc tính rõ rệt |
/'ʌn,idiə'mætik/
tính từ không đúng với đặc tính của một ngôn ngữ unidiomatic English tiếng Anh không đúng như của người Anh nói
|
|
|
|