unexamined
unexamined | [,ʌnig'zæmind] |  | tính từ | |  | không bị xem xét, không bị khám xét, không bị tra xét | |  | không bị sát hạch (thí sinh) | |  | (pháp lý) không bị thẩm vấn (nhân chứng) |
/'ʌnig'zæmind/
tính từ
không bị xem xét, không bị khám xét, không bị tra xét
không bị sát hạch (thí sinh)
(pháp lý) không bị thẩm vấn (nhân chứng)
|
|