unequalise
unequalise | [ʌn'i:kwəlaiz] | | Cách viết khác: | | unequalize |  | [ʌn'i:kwəlaiz] |  | ngoại động từ | |  | không làm bằng, không làm ngang, không san bằng |  | nội động từ | |  | không gỡ hoà, không san bằng tỉ số (bóng đá...) |
/'ʌn'i:kwəlaiz/ (unequalize) /'ʌn'i:kwəlaiz/
ngoại động từ
không làm bằng, không làm ngang
không gỡ hoà (bóng đá...)
|
|